Cây mã đề trong Đông y được miêu tả là có tính lạnh và vị ngọt. Nó có thể giúp khử nhiệt, mát máu, thông mồ hôi, và cải thiện sức khỏe cho nhiều mục đích khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng thích hợp với việc sử dụng loại cây này. Vậy có những lưu ý khi sử dụng mã đề nào quan trọng? Theo dõi bài viết sau đây.
Giới thiệu về cây mã đề
Cây mã đề có chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm beta carotene, canxi, vitamin C và K, cùng với các dưỡng chất thực vật như allantoin, apigenin, aucubin, baicalein, axit oleanolic, sorbitol và tanin. Beta carotene hỗ trợ sức khỏe mắt và kháng lại ung thư, canxi giúp tăng cường sức khỏe xương và là một yếu tố cần thiết cho hệ thần kinh khỏe mạnh, vitamin C hỗ trợ chống lại ung thư và giảm căng thẳng, và vitamin K là một chất cần thiết cho sức khỏe của máu và mạch máu.
Tuy là một loại cây cỏ dại, mọc ở nhiều nơi, nhưng cây mã đề có những đặc điểm nổi bật sau đây, giúp người ta dễ dàng phân biệt với các loại cây cỏ dại khác:
Vị thuốc này thuộc họ cỏ, mọc thấp nhưng có tuổi thọ cao vài năm và mọc thành cụm. Từ gốc, lá mã đề mọc thành chùm, có cây có tới 20 – 30 lá trên một gốc. Phiến lá rộng khoảng 6 – 10 cm, giống hình chiếc thìa hoặc quả nang hình trứng, có nhiều gân chạy dọc theo gân lá.
Hoa của dược liệu có đặc điểm mọc sát nhau tạo thành xim dài đứng thẳng, cao khoảng 20-25 cm.
Quả của cây mã đề thuộc loại quả nang, bên trong chứa 8-12 hạt, mỗi hạt màu nâu sẫm, kích thước chỉ vài mm, giống hạt vừng.
Các loại mã đề
Cây mã đề khô: Loại này thường sinh sống ở những vùng đất cao, khô và có khả năng chịu hạn tốt. Nó có tác dụng chữa trị một số bệnh như nhiệt miệng, mất ngủ và cơ thể mệt mỏi.
Cây mã đề nước: Còn gọi là vợi hay hẹ nước là một loại cây thủy sinh mọc ở ao, hồ. Kết quả là rễ và thân của nó ngập trong bùn. Loại cây này có đặc điểm là có thân rất ngắn, hầu như không có. Lá hình bầu dục, mềm, mọc thành cụm ở gốc. Hoa của rau má nước mọc trên cuống dài và có nhiều màu như trắng, trắng mờ hay tím nhạt. Thông thường, loài cây này mọc thành cụm ở ao hồ, kênh mương.
Thu hoạch và bào chế
Cây mã đề là loại dược liệu đặc biệt, vì hầu hết các bộ phận của nó đều có thể được sử dụng làm thuốc. Để thu hoạch cây mã đề, lá cây được khai thác nhiều nhất và có thể ăn sống hoặc chế biến thành các món ăn có giá trị dinh dưỡng.
Hạt của cây mã đề được thu hoạch vào tháng 7 và tháng 8 hàng năm, sau đó được đập và bảo quản kỹ để sử dụng làm thuốc.
Thân cây cần được rửa sạch và phơi khô trước khi bảo quản trong túi bóng kín, trong khi rễ cây thường được tách riêng và kết hợp với các loại dược liệu khác để điều trị bệnh lý.
Lưu ý khi sử dụng mã đề
Việc sử dụng mã đề có ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả của dược liệu này. Mặc dù mã đề là một loại thảo dược tốt cho sức khỏe, nhưng người dùng cần lưu ý các vấn đề sau đây khi áp dụng các bài thuốc từ cây mã đề:
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú cần chú ý khi sử dụng và phải tuân theo hướng dẫn về liều lượng sử dụng từ các chuyên gia.
- Trẻ em dưới 3 tuổi tuyệt đối không được sử dụng các bài thuốc từ mã đề.
- Không nên kết hợp mã đề với thuốc Tây hoặc các loại dược liệu khác khi chưa được chỉ định bởi các chuyên gia.
- Cần tìm hiểu về các món ăn và thực phẩm cần kiêng kỵ khi sử dụng mã đề.
- Không nên sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích trong quá trình điều trị bằng dược liệu mã đề, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thảo dược này.
Tác dụng của cây mã đề
Trong nghiên cứu khoa học
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dược liệu mã đề chứa nhiều dược tính có lợi cho sức khỏe con người. Thân cây mã đề chứa aucubin – một loại glucozit có tác dụng tiêu diệt các tế bào gây ung thư và allantoin và apigenin – các dưỡng chất kháng viêm hiệu quả. Lá cây chứa beta carotene, vitamin K và C, axit oleanolic và canxi, giúp ngăn ngừa viêm gan, bảo vệ gan, tăng cường sức khỏe xương và chống lại ung thư. Hạt mã đề chứa axit plantenolic và choline, có lợi cho thận và hệ bài tiết. Ngoài ra, rễ cây mã đề được cho là có tác dụng chữa ho và hạ sốt hiệu quả theo đánh giá của nhiều chuyên gia.
Trong đông y
Cây thuốc Mã Đề được Y học cổ truyền xếp vào loại có tính mát, vị ngọt, quy vào kinh Can Thận. Với những đặc tính này, Mã đề thường được sử dụng trong Đông y để điều trị các chứng cảm sốt, kiết lỵ, lợi tiểu, tiêu viêm, giải độc. Nó là một thành phần quen thuộc được tìm thấy trong nhiều đơn thuốc TCM.